VITAMIN LÀ GÌ? TẦM QUAN TRỌNG CỦA VITAMIN VỚI CƠ THỂ CON NGƯỜI

Thứ 5 | 20/05/2021 - Lượt xem: 313

Vitamin là những hợp chất cơ thể không tự tổng hợp được, phần lớn phải bổ sung bằng đường ăn uống. Vitamin đóng vai trò rất quan trọng trong sự sống của con người. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn trả lời được câu hỏi vitamin là gì? Các loại vitamin phổ biến và công dụng của chúng với sức khỏe.

 

 

 

I. TỔNG QUAN VỀ VITAMIN 

 

1. VITAMIN LÀ GÌ? 

 

Vitamin là hợp chất hữu cơ rất cần thiết cho sự trao đổi chất, là dưỡng chất vô cùng quan trọng  cơ thể không tự tổng hợp được đủ lượng cần thiết mà phải bổ sung từ thực phẩm. Vitamin tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng của cơ thể, tổng hợp, chuyển hóa các chất dinh dưỡng.

 

2. VAI TRÒ CỦA VITAMIN ĐỐI VỚI CƠ THỂ

 

- Vitamin có vai trò rất quan trọng với sức khỏe chúng ta, nếu cơ thể thiếu vitamin sẽ dẫn đến nhiều bệnh nguy hiểm (đã kể trên)

- Vitamin là chất xúc tác và biến đổi thức ăn, tạo năng lượng cần cho hoạt động sống của các tế bào trong cơ thể.

- Vitamin rất cần thiết cho sự phát triển và tăng trưởng bình thường của cơ thể, ngay cả khi còn trong bụng mẹ.

- Vitamin bảo vệ tế bào nhờ đặc tính chống lại quá trình oxy hóa và tham gia bảo vệ cơ thể chống nhiễm trùng, khử độc và sửa chữa các cấu trúc bị hư tổn.

- Các vitamin tan trong chất béo tham gia vào phản ứng tạo nên các chất, các cấu trúc, các cơ quan và các mô của cơ thể.

 

 

 

II. PHÂN LOẠI CÁC VITAMIN QUAN TRỌNG

 

Vitamin được chia làm 2 nhóm chính:

◾️ Vitamin tan trong nước gồm các Vitamin nhóm B và C.

◾️ Vitamin tan trong chất béo gồm các Vitamin nhóm A, D, E và K.

 

1. Vitamin tan trong nước

 

Các vitamin tan trong nước không tồn tại lâu trong cơ thể. Cơ thể không thể lưu trữ chúng, và chúng sẽ sớm được bài tiết qua nước tiểu. Vì vậy, các vitamin tan trong nước cần phải được bổ sung thường xuyên hơn so với các vitamin tan trong chất béo.

 

Vitamin C và tất cả các vitamin B đều tan trong nước.

 

2. Vitamin tan trong chất béo

 

Các vitamin tan trong chất béo được lưu trữ trong các mô mỡ của cơ thể và gan. Vitamin A, D, E và K tan trong chất béo. Chúng dễ dàng lưu trữ hơn các vitamin tan trong nước và chúng có thể tồn tại trong cơ thể dưới dạng dự trữ trong nhiều ngày và đôi khi là vài tháng.

 

Các vitamin tan trong chất béo được hấp thụ qua đường ruột với sự trợ giúp của chất béo, hoặc lipid.

 

Hiện nay các nhà khoa học đã nghiên cứu và tìm ra trên 30 loại Vitamin với vai trò khác nhau. Hãy đọc tiếp để biết thêm về các loại Vitamin phổ biến nhé!

 

III. CÁC LOẠI VITAMIN PHỔ BIẾN GIÚP HỖ TRỢ SỨC KHỎE

 

1. Vitamin A

 

Vitamin A hay còn gọi là Retinol là chất có màu vàng, hòa tan trong dầu, có tác dụng hỗ trợ mắt, phát triển thị lực, tăng cường hệ miễn dịch, trị mụn.

 

Vitamin A có nhiều trong các loại thực phẩm như: Gan, cà rốt, bông cải xanh, khoai lang, bơ, cải xoăn, rau bina, bí ngô, rau cải xanh, trứng và sữa.

 

Thiếu hụt Vitamin A có thể gây mù đêm và keratomalacia, một rối loạn mắt dẫn đến giác mạc khô.

 

2. Vitamin B1

 

Hay còn gọi với tên khác là Thiamin là Vitamin thuộc nhóm B và tan được trong nước. Vitamin B1 có vai trò bảo vệ sức khỏe tim mạch, tăng cường não bộ, phòng chống bệnh Alzheimer, hỗ trợ tiêu hóa ở trẻ nhỏ.

 

Vitamin B1 có nhiều trong các loại hạt, sữa bột, đậu nành, men bia, yến mạch và các loại thịt, cá và trứng cũng có khá nhiều.

 

Thiếu hụt Vitamin B1 có thể gây ra hội chứng beriberi (bệnh tê phù) và Wernicke-Korsakoff (bệnh não).

 

3. Vitamin B2

 

Vitamin B2 hay còn gọi là Riboflavin giúp phòng chống các bệnh phát ban, đỏ giác mạc mắt, viêm loét miệng, lưỡi, bảo vệ tế bào thần kinh. Có nhiều trong thịt, sữa, trứng, hạnh nhân, phô mát.

 

Thiếu hụt có thể gây ra ariboflavinosis, gây ra sần rám da, chốc mép, khô nứt môi, viêm lưỡi và viêm miệng.

 

4. Vitamin B5

 

Vitamin B5 hay có tên khác là Axit Pantothenic là loại vitamin tan trong nước, giúp giảm cholesterol trong máu, ngăn ngừa bệnh nhồi máu cơ tim, đột quỵ, chống lão hóa, tăng sức đề kháng.

 

Vitamin B5 có mặt hầu hết ở các loại thực phẩm, nhiều nhất ở trứng, thịt, cá, pho mát, ngũ cốc, bắp cải, bông cải xanh…

 

Thiếu hụt Vitamin B5 có thể gây cảm cúm.

 

5. Vitamin B6

 

Vitamin B6 hay còn gọi là Pyridoxine có tác dụng ngăn ngừa nguy cơ xơ vữa động mạch, giảm cholesterol, ngừa sỏi thận. Có nhiều trong chuối, đậu đỏ, đậu nành, ngũ cốc nguyên cám, thịt bò, gà.

 

Thiếu hụt Vitamin B6 có thể gây thiếu máu , bệnh thần kinh ngoại biên hoặc tổn thương các bộ phận của hệ thần kinh khác ngoài não và tủy sống.

 

6. Vitamin B7

 

Vitamin B7 hay còn được biết đến với tên gọi Biotin hay Vitamin H là vitamin tan trong nước, giúp ngăn ngừa rụng tóc, chân tay tê cứng, vảy đỏ quanh mắt mũi, miệng, tốt cho tim mạch.

 

Vitamin này có nhiều trong trứng, các sản phẩm từ sữa, bắp cải, bông cải xanh, khoai lang, khoai tây, chuối và thịt gia cầm.

 

Thiếu hụt Vitamin B7 có thể gây viêm da hoặc viêm ruột, viêm dạ dày.

 

7. Vitamin B12

 

Vitamin B12 hay còn gọi là Cobalamin, là một trong các vitamin nhóm B tan được trong nước, có tác dụng trong quá trình trao đổi chất, giúp hệ thần kinh và não bộ hoạt động bình thường, có nhiều trong gan động vật, cá, heo, gia cầm.

 

Thiếu hụt Vitamin B12 có thể gây thiếu máu megaloblastic, một tình trạng mà tủy xương tạo ra các tế bào hồng cầu lớn, bất thường, chưa trưởng thành.

 

8. Vitamin C

 

Vitamin C hay còn gọi là axit Ascorbic là loại vitamin rất thân thuộc, là chất giúp thúc đẩy tổng hợp collagen, hỗ trợ hệ miễn dịch, chống ung thư, cảm lạnh, làm da hồng hào, chống nếp nhăn.

 

Vitamin C có nhiều trong sữa, rau quả tươi, cam, chanh, dâu tây, rau muống, rau ngót,…

 

Thiếu hụt Vitamin C có thể gây thiếu máu megaloblastic.

 

9. Vitamin D

 

Vitamin D là một nhóm các Secosteroid tan được trong chất béo, giúp bảo vệ tim mạch, ổn định mạch máu, bảo vệ duy trì hệ xương khớp, tăng cường khả năng hấp thu canxi và phosphat ở đường ruột, có nhiều trong ánh nắng mặt trời, dầu gan cá, đậu nành, lòng đỏ trứng, hải sản, cá…

 

Thiếu hụt Vitamin D có thể gây ra còi xương và nhuyễn xương, hoặc làm mềm xương.

 

 

 

10. Vitamin E

 

Vitamin E là loại vitamin tan trong dầu, có tác dụng ngăn ngừa quá trình lão hóa, giảm vết nhăn, tăng sức đề kháng, có nhiều trong hạnh nhân, đậu phộng, dầu hướng dương, dầu nành, dầu oliu, sản phẩm từ sữa,...

 

Thiếu hụt Vitamin E không phổ biến, nhưng nó có thể gây thiếu máu tán huyết ở trẻ sơ sinh. Đây là tình trạng các tế bào máu bị phá hủy và loại bỏ khỏi máu quá sớm.

 

 

11. Vitamin K2

 

Vitamin K2 là một loại vitamin tan trong dầu, chức năng nổi bật nhất của Vitamin K2 là gắn canxi về xương, giúp xây dựng và phát triển khung xương hiệu quả. Ngoài ra, Vitamin K2 còn bảo vệ thành mạch máu khỏi sự canxi hóa, chống lại sự lắng đọng canxi vào thành mạch.

 

Có hai loại vitamin K2 phổ biến nhất là MK-4 và MK-7. Trong đó MK-4 là một vitamin hòa tan chất béo, được tìm thấy trong chất béo động vật như: lòng đỏ trứng, bơ, thịt bò, gan ngỗng… Riêng MK-7 vitamin K2 được sản xuất bởi một số chủng vi khuẩn chuyên biệt, được tìm thấy trong natto (đậu nành lên men) Nhật, các loại phô mai, sữa chua và chế phẩm từ sữa…

 

Thiếu hụt Vitamin K2 có thể gây ra vôi hóa động mạch, dẫn đến các bệnh về tim mạch.

 

 

 

IV. DẤU HIỆN NHẬN BIẾT CỦA NHỮNG NGƯỜI THIẾU VITAMIN 

 

- Thiếu vitamin A

◾️ Triệu chứng quáng gà, khô mắt, đục thủy tinh thể, có thể gây mù mắt do bệnh khô mắt.

◾️ Răng yếu mau hỏng, da khô có vảy, tóc khô giòn.

◾️ Cơ thể dễ bị nhiễm khuẩn, xương chậm phát triển.

 

- Thiếu vitamin B1

◾️ Cơ thể thường xuyên mệt mỏi, chán ăn.

◾️ Tổn thương thần kinh, mất cảm giác vì viêm dây thần kinh ngoại vi.

◾️ Rối loạn tâm thần, kém tập trung, đầu ngón tay tê dại, nhịp tim nhanh, sưng phù cơ 

 

- Thiếu vitamin B2

◾️ Cơ thể mệt mỏi, chậm lành vết thương.

◾️ Đục thủy tinh thể, mắt cay, kém chịu đựng với ánh sáng mạnh.

◾️ Lưỡi đau, môi nứt nẻ, da khô, tóc dễ gãy, móng tay, móng tay, chân giòn...

 

- Thiếu vitamin B6 

◾️ Tổn thương dây thần kinh ngoại biên, có khi gây cơn co giật.

◾️ Tổn thương da, buồn nôn, nôn, chóng mặt.

◾️ Thiếu máu, giảm sinh lực, ăn không ngon, sút cân.

◾️ Tinh thần dễ bị kích động, cơ co rút và yếu, tê đầu ngón tay, da khô, thiếu hồng cầu.

◾️ Trẻ em hay lên cơn động kinh, bẳn tính...

 

- Thiếu vitamin B12 

◾️ Rối loạn cảm giác, kích thích thần kinh hoặc trầm uất.

◾️ Viêm da, lưỡi viêm đỏ, ăn không ngon, giảm cân.

◾️ Tính khí thất thường, buồn rầu...

 

- Thiếu vitamin C

◾️ Xuất huyết dưới da và ở lợi răng, sưng và chảy máu nướu.

◾️ Giảm cân, mệt mỏi, đau nhức khớp và cơ.

◾️ Vết thương lâu lành, kém tập trung, bệnh nặng gây rụng răng, mềm xương, mạch máu dễ vỡ, thiếu máu, suy tim, tử vong...

 

- Thiếu vitamin D

◾️ Trẻ em sẽ bị bệnh còi xương, xương sọ chậm khép kín, xương sống cong, răng sữa chậm mọc, men răng dễ thương tổn.

◾️ Giảm sự hấp thụ canxi và photpho ở ruột làm cho xương và răng mềm dễ bị gãy.

 

- Thiếu vitamin E

◾️ Trẻ sơ sinh thiếu tháng: phù nề, có vết thương trên da, tế bào máu bất bình thường.

 

- Thiếu vitamin K2

◾️ Máu khó đông, làm cho vết thương chảy máu liên tục.

◾️ Dễ bầm tím 

◾️ Đau xương khớp

 

Để bảo vệ sức khỏe, tránh thiếu hụt các loại vitamin cho cơ thể, chúng ta cần đảm bảo chế độ ăn uống khoa học với đầy đủ các nhóm chất đạm, chất béo, chất khoáng, rau xanh, hoa quả…. Ngoài ra, các thực phẩm bổ sung cũng là một lựa chọn hợp lý để bổ sung Vitamin.